• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Hiện nay (15:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(classier, classiest) colloq. superior, stylish.=====
     
    -
    =====Classily adv. classiness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[chic]] , [[dashing]] , [[elegant]] , [[exclusive]] , [[fashionable]] , [[high-class]] , [[in]] , [[in vogue]] , [[mod]] , [[modish]] , [[posh]] , [[select]] , [[sharp]] , [[superior]] , [[swank]] , [[swanky]] , [[tony]] , [[uptown]] ,
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=classy classy] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kla:si/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

    Tính từ

    trang nhã, quý phái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X