• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ...)
    So với sau →

    10:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa sổ nóc vòm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cưa mái
    cửa sáng nóc nhà
    cưa trời
    clerestory roof
    mái có cửa trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nóc vòm

    Giải thích EN: An upper extension of a side wall, built above adjoining roofs and windowed to admit light into a high central room. Also, CLEARSTORY.

    Giải thích VN: Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.

    Oxford

    N.

    (US clearstory) (pl. -ies) 1 an upper row of windows in acathedral or large church, above the level of the aisle roofs.2 US a raised section of the roof of a railway carriage, withwindows or ventilators. [ME f. CLEAR + STOREY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X