-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈkɒmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:36, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a remark, esp. critical; an opinion (passed acomment on her hat). b commenting; criticism (his behaviouraroused much comment; an hour of news and comment).
(often foll. by on, upon, or that +clause) make (esp. critical) remarks (commented on her choice offriends).
Commenter n. [ME f. L commentum contrivance (in LL also =interpretation), neut. past part. of comminisci devise, or Fcommenter (v.)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ