• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[condemned]]
    *V-ed: [[condemned]]
     +
    *Ving: [[condemning]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:28, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kết án, kết tội, xử, xử phạt
    to be condemned to death
    bị kết án tử hình
    Chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
    do not condemn him before you know his motives
    đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
    (nghĩa bóng) bắt buộc, ép
    I am condemned to lie on my back another week
    tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
    Tịch thu (hàng lậu...)
    Thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
    Tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
    condemned cell

    Xem cell

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kết án

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loại bỏ
    thải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ đi
    thải đi

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Censure, blame, criticize, remonstrate with or against,denounce, disparage, reproach, rebuke, reprove, scold,reprimand, upbraid: The council was condemned for failing toprovide adequate health care. 2 convict, find guilty; sentence,doom: The judge condemned them to twenty years imprisonment.
    Usually, condemned. doomed, damned, destined, fated, ordained,foreordained; consigned: He has been condemned to wanderforever.

    Oxford

    V.tr.

    Express utter disapproval of; censure (was condemnedfor his irresponsible behaviour).
    A find guilty; convict. b(usu. foll. by to) sentence to (a punishment, esp. death). cbring about the conviction of (his looks condemn him).
    Pronounce (a building etc.) unfit for use or habitation.
    (usu. foll. by to) doom or assign (to something unwelcome orpainful) (condemned to spending hours at the kitchen sink).
    Adeclare (smuggled goods, property, etc.) to be forfeited. bpronounce incurable.
    Condemnable adj. condemnation n.condemnatory adj. [ME f. OF condem(p)ner f. L condemnare (ascom-, damnare damn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X