• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa mới)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::nối vật này với vật khác
    ::nối vật này với vật khác
     +
    =====Kết nối=====
    =====Liên hệ (trong ý nghĩ)=====
    =====Liên hệ (trong ý nghĩ)=====
    Dòng 25: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====liên kết nối=====
    =====liên kết nối=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====câu điện=====
    +
    =====câu điện=====
    -
    =====đấu=====
    +
    =====đấu=====
    =====dấu nối=====
    =====dấu nối=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buộc=====
    +
    =====buộc=====
    -
    =====kết nối=====
    +
    =====kết nối=====
    -
    =====đấu dây=====
    +
    =====đấu dây=====
    -
    =====đầu nối=====
    +
    =====đầu nối=====
    -
    =====làm cho liên thông=====
    +
    =====làm cho liên thông=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    -
    =====gắn=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====ghép=====
    +
    =====ghép=====
    -
    =====giằng=====
    +
    =====giằng=====
    ::[[Transit]] Through-Connect (TIC)
    ::[[Transit]] Through-Connect (TIC)
    ::kết nối xuyên suốt quá giang
    ::kết nối xuyên suốt quá giang
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    -
    =====nối kết=====
    +
    =====nối kết=====
    -
    =====nối lại=====
    +
    =====nối lại=====
    -
    =====mắc=====
    +
    =====mắc=====
    =====mắc dây=====
    =====mắc dây=====
    Dòng 93: Dòng 94:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=connect connect] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=connect connect] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=connect connect] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=connect connect] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]

    07:48, ngày 4 tháng 11 năm 2008

    /kə'nekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nối, nối lại, chấp nối
    to connect one thing to (with) another
    nối vật này với vật khác
    Kết nối
    Liên hệ (trong ý nghĩ)
    Làm cho có mạch lạc
    (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
    to be connected with a family
    kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình

    Nội động từ

    Nối nhau, nối tiếp nhau
    the two trains connect at Y
    hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    liên kết nối

    Điện

    câu điện
    đấu
    dấu nối

    Kỹ thuật chung

    buộc
    kết nối
    đấu dây
    đầu nối
    làm cho liên thông
    liên kết
    gắn
    ghép
    giằng
    Transit Through-Connect (TIC)
    kết nối xuyên suốt quá giang
    nối
    nối kết
    nối lại
    mắc
    mắc dây

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Join or link or tie (together), unite: An old roadconnects the two towns.
    Associate, affiliate, link, relate,league, tie (in): The police connected him with the break-in.The institute is connected with a pharmaceuticals company. 3fasten, bind, unite, tie, link, join, attach, couple, puttogether, secure, fit, fix, affix, stick, anchor, lock; rivet,weld, braze, solder, screw, nail, stitch, sew, pin, hook,staple, tack, glue, cement, fuse, seal, buckle, strap, bolt,lash, chain, moor: Connect the parts to the frame.

    Oxford

    V.
    A tr. (often foll. by to, with) join (one thing withanother) (connected the hose to the tap). b tr. join (twothings) (a track connected the two villages). c intr. be joinedor joinable (the two parts do not connect).
    Tr. (often foll.by with) associate mentally or practically (did not connect thetwo ideas; never connected her with the theatre).
    Intr.(foll. by with) (of a train etc.) be synchronized at itsdestination with another train etc., so that passengers cantransfer (the train connects with the boat).
    Tr. put intocommunication by telephone.
    A tr. (usu. in passive; foll. bywith) unite or associate with others in relationships etc. (amconnected with the royal family). b intr. form a logicalsequence; be meaningful.
    Intr. colloq. hit or strikeeffectively.
    Connectable adj. connector n. [Lconnectere connex- (as com-, nectere bind)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X