• Revision as of 03:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'sʌltənsi/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
    to consult a lawyer
    hỏi ý kiến luật sư
    Tra cứu, tham khảo
    to consult a dictionary
    tra cứu tự điển
    to consult a map
    coi bản đồ
    to consult history
    tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
    Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
    to consult common interests
    nghĩ đến quyền lợi chung
    to consult someone's feelings
    lưu ý đến tình cảm của ai

    Nội động từ

    Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
    to consult together
    thảo luận bàn bạc với nhau
    we have consulted about the matter
    chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
    to consult one's pillow
    nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) the professional practice or position of aconsultant.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X