-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəntɪn.juː</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:14, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tiếp tục
- CA mode (continue-any mode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- Command Document Continue (CDC)
- tiếp tục văn bản lệch
- continue statement
- lệnh tiếp tục
- Continue to correct (CTC)
- tiếp tục hiệu chỉnh
- continue-any mode (CAmode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- continue-specific mode (CSmode)
- chế độ tiếp tục cụ thể
- Response for Continue to correct (CTR)
- trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.
(continues, continued, continuing) 1 tr. (often foll. byverbal noun, or to + infin.) persist in, maintain, not stop (anaction etc.).
A tr. (also absol.) resume or prolong (anarrative, journey, etc.). b intr. recommence after a pause(the concert will continue shortly).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ