• Revision as of 04:19, ngày 25 tháng 2 năm 2008 by 58.187.167.135 (Thảo luận)
    /[kən'ven∫ənl]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quy ước
    Theo tập quán, theo tục lệ
    Thường
    the conventional type of the car
    kiểu ô tô thường
    conventional bombs (weapons)
    bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
    conventional warfare
    chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
    (nghệ thuật) theo lối cổ truyền
    conventional art
    nghệ thuật theo lối cổ truyền

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    theo quy ước

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lệ thường
    quy định
    thông thường
    conventional bridge
    cầu thông thường
    conventional carpenter's joint
    mộng thợ mộc thông thường
    conventional concrete
    bê tông thông thường
    conventional concrete deck
    mặt cầu bêtông thông thường
    conventional design
    thiết kế thông thường
    conventional equipment
    thiết bị thông thường
    Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
    thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
    conventional retaining walls
    tường chắn thông thường
    CTOL aircraft (conventionaltakeoff and landing aircraft)
    máy bay cất và hạ cánh thông thường
    tiêu chuẩn
    conventional tests
    việc thử tiêu chuẩn
    ước định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Customary, habitual, usual, normal, regular, standard,orthodox, traditional, established, ordinary, everyday, common,commonplace, accustomed, received, agreed; reactionary,old-fashioned, stodgy, stuffy, old hat: Conventional methods ofteaching mathematics are being criticized.

    Oxford

    Adj.

    Depending on or according with convention.
    (of aperson) attentive to social conventions.
    Usual; of agreedsignificance.
    Not spontaneous or sincere or original.
    (ofweapons or power) non-nuclear.
    Art following tradition ratherthan nature.
    Conventionalism n. conventionalist n.conventionality n. conventionalize v.tr. (also -ise).conventionally adv. [F conventionnel or LL conventionalis (asCONVENTION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X