• (đổi hướng từ Bombs)
    /bɔm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bom

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bom (núi lửa)

    Điện lạnh

    bom

    Kỹ thuật chung

    bình cao áp
    bomb method
    phương pháp bình cao áp
    vụ nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X