• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====Sự vận chuyển, sự tải, băng tải, thiết bị vậnchuyển=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự (chuyên) chở=====
    =====sự (chuyên) chở=====
    Dòng 68: Dòng 72:
    =====Law a the transfer of property from one owner toanother. b a document effecting this.=====
    =====Law a the transfer of property from one owner toanother. b a document effecting this.=====
    -
    =====Conveyancer n. (insense 3). conveyancing n. (in sense 3).=====
    +
    =====Conveyancer n. (insense 3). conveyancing n. (in sense 3).=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:15, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /kən'veiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển
    means of conveyance
    phương tiện vận chuyển
    Sự truyền, sự truyền đạt
    conveyance of sound
    sự truyền âm
    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)
    Xe cộ
    a public conveyance
    xe chở hành khách

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Sự vận chuyển, sự tải, băng tải, thiết bị vậnchuyển

    Cơ khí & công trình

    sự (chuyên) chở

    Xây dựng

    sự chở đến

    Kỹ thuật chung

    băng tải
    chuyên chở
    Fixed Mobile Conveyance (FMC)
    phương tiện chuyên chở di động cố định
    sự chuyển
    sự tải
    sự vận chuyển
    earth conveyance by wheel barrow
    sự vận chuyển đất bằng xe ba gác
    thiết bị vận chuyển

    Kinh tế

    chuyên chở
    giấy bán
    giấy chuyển nhượng
    deed of conveyance
    giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
    giấy sang tên
    fraudulent conveyance
    giấy sang tên giả mạo
    phưong tiện vận chuyển (xe, tàu...)
    sự chuyển nhượng (tài sản...)
    vận chuyển
    vận tải
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the act or process of carrying. b the communication (ofideas etc.). c transmission.
    A means of transport; avehicle.
    Law a the transfer of property from one owner toanother. b a document effecting this.

    =====Conveyancer n. (insense 3). conveyancing n. (in sense 3).=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X