• (Khác biệt giữa các bản)
    (tét!)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn
    +
    =====Sự gặm mòn=====
     +
    =====Sự ăn mòn=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 40: Dòng 41:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]
    :[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    01:16, ngày 15 tháng 5 năm 2009

    /kə'rouʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gặm mòn
    Sự ăn mòn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xói mòn [sự xói mòn]

    Cơ - Điện tử

    Sự gỉ, sự ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    gặm mòn
    ăn mòn
    sự ăn mòn
    sự bào mòn
    sự gặm mòn
    sự gỉ
    sự rửa xói
    sự xói lở

    Kinh tế

    gặm mòn
    phá hủy dần
    sự ăn mòn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X