• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'krα:ftsmən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'krα:ftsmən</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề=====
    =====Người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người khéo tay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thợ thủ công=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craftsman craftsman] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. -men; fem. craftswoman, pl. -women) 1 a skilled andusu. time-served worker.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người khéo tay=====
    -
    =====A person who practises a handicraft.3 a private soldier in the Royal Electrical and MechanicalEngineers.=====
    +
    =====thợ=====
    -
    =====Craftsmanship n. [ME, orig. craft's man]=====
    +
    =====thợ thủ công=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[artisan]] , [[journeyman]] , [[machinist]] , [[maker]] , [[manufacturer]] , [[master]] , [[mechanic]] , [[skilled worker]] , [[smith]] , [[specialist]] , [[technician]] , [[wright]] , [[artificer]] , [[skilled workman]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apprentice]] , [[unskilled worker]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'krα:ftsmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ thủ công
    Người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người khéo tay
    thợ
    thợ thủ công

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X