• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .crises=== =====Sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng===== ::political crisis ::khủn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkraɪsɪs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:44, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈkraɪsɪs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .crises

    Sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
    political crisis
    khủng hoảng chính trị
    a cabinet crisis
    khủng hoảng nội các
    economic crisis
    khủng hoảng kinh tế
    to come to a crisis
    đến bước ngoặc, đến bước quyết định
    to pass through a crisis
    qua một cơn khủng hoảng
    (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khủng hoảng

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh biến
    cơn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nguy cơ

    Nguồn khác

    • crisis : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Turning-point, critical time or moment: She has passedthe crisis and will be better tomorrow.
    Disaster, emergency,calamity, catastrophe, danger: The storm has created a crisisand the residents are being evacuated.

    Oxford

    N.

    (pl. crises) 1 a a decisive moment. b a time of danger orgreat difficulty.
    The turning-point, esp. of a disease. [Lf. Gk krisis decision f. krino decide]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X