• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miếng, mẩu, mảnh vụn===== ::crumbs of bread ::những mẫu bánh mì vụn =====(ngh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kr&#652;mfont>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:12, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /krʌmfont>/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng, mẩu, mảnh vụn
    crumbs of bread
    những mẫu bánh mì vụn
    (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
    a few crumbs of information
    một vài mẩu tin
    a crumb of comfort
    một chút an ủi
    Ruột bánh mì

    Ngoại động từ

    Bẻ vụn, bóp vụn
    Rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
    Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    mẩu vụn
    ruột bánh mì
    crumb texture
    cấu trúc ruột bánh mì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt vụn
    mẫu vụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bẻ vẹn
    nghiền
    ruột bánh mì
    clammy crumb
    ruột bánh mì dẻo
    close crumb
    ruột bánh mì nén chặt
    dead crumb
    ruột bánh mì để lâu ngày
    even-textured crumb
    ruột bánh mì xốp đều
    grain of crumb
    độ hổng của ruột bánh mì
    horny crumb
    ruột bánh mì cứng
    loose crumb
    ruột bánh mì lỗ xốp lớn
    streaky crumb
    ruột bánh mì xốp không đều
    tán

    Nguồn khác

    • crumb : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fragment, morsel, bite, scrap, particle, shred, snippet,sliver, bit, speck, scintilla, mote, molecule, atom: Thereisn't a crumb of food in the house.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a small fragment, esp. of bread. b a smallparticle (a crumb of comfort).
    The soft inner part of a loafof bread.
    Sl. an objectionable person.
    V.tr.
    Cover withbreadcrumbs.
    Break into crumbs. [OE cruma]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X