• /´klæmi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạnh và ẩm ướt
    Sền sệt; ăn dính răng (bánh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dính kết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X