• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwi´zi:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    /kwi':zi:n/
    +
    Dòng 15: Dòng 7:
    =====Cách nấu nướng=====
    =====Cách nấu nướng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====ẩm thực=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cách nấu nướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghệ thuật=====
    +
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A style or method of cooking, esp. of a particular countryor establishment. [F f. L coquina f. coquere to cook]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cách nấu nướng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cuisine cuisine] : National Weather Service
    +
    =====nghệ thuật=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cooking]] , [[dishes]] , [[eats ]]* , [[fare]] , [[grub ]]* , [[meal]] , [[menu]] , [[cookery]] , [[food]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kwi´zi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách nấu nướng
    ẩm thực

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cách nấu nướng
    nghệ thuật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cooking , dishes , eats * , fare , grub * , meal , menu , cookery , food

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X