• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (17:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kʌlpəbl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'kʌlpəbl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi=====
    =====Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Deserving blame.=====
     
    - 
    -
    =====Culpability n. culpably adv. [ME f.OF coupable f. L culpabilis f. culpare f. culpa blame]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=culpable culpable] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[amiss]] , [[answerable]] , [[at fault]] , [[blamable]] , [[blameful]] , [[blameworthy]] , [[caught]] , [[caught in the act]] , [[caught red-handed]] , [[censurable]] , [[demeritorious]] , [[dirty]] , [[found wanting]] , [[guilty]] , [[hung up]] , [[impeachable]] , [[indictable]] , [[in the wrong]] , [[liable]] , [[off base]] , [[out of line]] , [[punishable]] , [[reprehensible]] , [[responsible]] , [[sinful]] , [[smoking gun ]]* , [[to blame]] , [[unholy]] , [[wrong]] , [[criminal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blameless]] , [[inculpable]] , [[innocent]] , [[not guilty]] , [[right]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kʌlpəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X