• Revision as of 12:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kʌt¸ɔf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt, sự ngắt
    (vật lý) ngưỡng, giới hạn
    spectrum cut-off
    ngưỡng phổ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường tránh tắt
    tường dâng

    Kỹ thuật chung

    chỗ bục nước
    sự cắt bỏ
    sự ngắt
    sự tắt
    sự xén bớt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X