• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dæp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dæp</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====Làm nảy lên (quả bóng)=====
    =====Làm nảy lên (quả bóng)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====khớp mộng=====
    =====khớp mộng=====
    Dòng 29: Dòng 28:
    ''Giải thích VN'': Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.
    ''Giải thích VN'': Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mộng=====
    =====mộng=====
    Dòng 37: Dòng 34:
    ''Giải thích VN'': Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.
    ''Giải thích VN'': Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====(dapped, dapping) 1 intr. fish by letting the bait bob onthe water.=====
    =====(dapped, dapping) 1 intr. fish by letting the bait bob onthe water.=====

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên (quả bóng)

    Nội động từ

    Cách viết khác dib

    Câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
    Nảy lên (quả bóng)
    Hụp nhẹ (chim)

    Ngoại động từ

    Làm nảy lên (quả bóng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khớp mộng

    Giải thích EN: To cut such a notch, or to fit together with such a notch.

    Giải thích VN: Cắt một rãnh hoặc khớp các rãnh cắt với nhau.

    Kỹ thuật chung

    mộng

    Giải thích EN: A notch that is cut in a timber in order to receive part of another timber.

    Giải thích VN: Một khe trên một tấm gỗ được cắt để khớp với một tấm gỗ khác.

    Oxford

    V.
    (dapped, dapping) 1 intr. fish by letting the bait bob onthe water.
    Tr. & intr. dip lightly.
    Tr. & intr. bounce onthe ground. [cf. DAB(1)]

    Tham khảo chung

    • dap : National Weather Service
    • dap : amsglossary
    • dap : Corporateinformation
    • dap : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X