-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /di'spaesh/+ =====/'''<font color="red">dis'pætʃ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 42: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phái đi=====+ =====phái đi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 50: Dòng 50: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====truyền đi=====+ =====truyền đi======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khẩn phái=====+ =====khẩn phái======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chuyển đi=====+ =====chuyển đi=====- =====điều độ=====+ =====điều độ=====::[[dispatch]] [[center]]::[[dispatch]] [[center]]::trung tâm điều độ::trung tâm điều độDòng 67: Dòng 67: ::[[room]] [[of]] [[dispatch]]::[[room]] [[of]] [[dispatch]]::phòng điều độ::phòng điều độ- =====điều phối=====+ =====điều phối=====::[[dispatch]] [[list]]::[[dispatch]] [[list]]::danh mục điều phối::danh mục điều phốiDòng 82: Dòng 82: ::[[trunked]] [[dispatch]] [[systems]]::[[trunked]] [[dispatch]] [[systems]]::hệ chia sẻ kiểu điều phối::hệ chia sẻ kiểu điều phối- =====gửi đi=====+ =====gửi đi=====- =====phát đi=====+ =====phát đi======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====công hàm=====+ =====công hàm=====- =====công văn=====+ =====công văn=====- =====gửi hàng (không thuộc đường biển)=====+ =====gửi hàng (không thuộc đường biển)=====- =====nhanh chóng=====+ =====nhanh chóng=====::[[customary]] (quick) [[dispatch]]::[[customary]] (quick) [[dispatch]]::sự nhanh chóng thường lệ::sự nhanh chóng thường lệ- =====sự gửi=====+ =====sự gửi=====- =====sự khẩn trương=====+ =====sự khẩn trương======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 150: Dòng 150: =====Dispatcher n. [It.dispacciare or Sp. despachar expedite (as DIS-, It. impacciareand Sp. empachar hinder, of uncert. orig.)]==========Dispatcher n. [It.dispacciare or Sp. despachar expedite (as DIS-, It. impacciareand Sp. empachar hinder, of uncert. orig.)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]14:51, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác despatch
Danh từ
Sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
- happy dispatch
- sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Send, mail, post, transmit,forward, ship, express, remit, convey , Chiefly US and Canadianfreight: Please dispatch this letter as quickly as possible.
Kill, murder, slay, dispose of, put to death, execute, do awaywith, do in, assassinate,- liquidate, finish (off), put an endto, put away (for good), Slang polish off, bump off, eliminate,gun down, silence, get, erase, rub out, knock off, bury, US ice,hit, take for a ride, waste, zap: The gang soon dispatched alltheir rivals.
Hasten, hurry, speed up, accelerate, get done,accomplish, get through, conclude, finish off, complete,execute, do: The task was dispatched in just two days.
Haste, speed, promptness, quickness, expedition,expeditiousness, celerity, alacrity, swiftness, hurry, rapidity:She concluded the interview with dispatch and sent me away.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ