• (đổi hướng từ Requires)
    /ri'kwaiə(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đòi hỏi, yêu cầu; quy định
    what do you require of me?
    anh muốn gì tôi?
    Cần đến, cần phải có, phụ thuộc vào
    the matter requires careful consideration
    vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
    Mong muốn có
    Is that all that you require, sir?
    đã đủ những thứ ngài cần chưa ạ?
    if required
    nếu cần đến
    when required
    khi cần đến
    where required
    nơi nào cấp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khẩn cần

    Kỹ thuật chung

    cần
    chờ đợi
    đòi hỏi

    Kinh tế

    cần
    đòi hỏi
    yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X