-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis´ju:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Bỏ, không dùng đến==========Bỏ, không dùng đến=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ disusing]]+ *V-ed: [[ disused]]- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====Lack of use or practice; discontinuance.=====- - =====Adisused state.=====- - =====V.tr. cease to use.=====- - =====Fall into disuse ceaseto be used. [ME f. OF desuser (as DIS-, USE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disuse disuse] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=disuse disuse]:Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[desuetude]] , [[obsoletism]] , [[discontinuance]] , [[insuetude]] , [[inusitation]] , [[obsolescence]] , [[obsoleteness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ