• (Khác biệt giữa các bản)
    (phần sản phẩm ra)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ''Giải thích EN'': [[That]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[product]] [[stream]] [[that]] [[has]] [[passed]] [[through]] [[the]] [[system]].
    ''Giải thích EN'': [[That]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[product]] [[stream]] [[that]] [[has]] [[passed]] [[through]] [[the]] [[system]].
    -
    ''Giải thích VN'': Phần của một dây chuyền sản phẩm đi qua hệ thống.
    +
    ''Giải thích VN'': Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.
     +
     
    ===== Tham khảo =====
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=downstream downstream] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=downstream downstream] : Chlorine Online

    15:03, ngày 12 tháng 7 năm 2008

    /´daun¸stri:m/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xuôi dòng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phần sản phẩm ra

    Giải thích EN: That portion of a product stream that has passed through the system.

    Giải thích VN: Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.

    Tham khảo

    Toán & tin

    dòng hướng xuống

    Kỹ thuật chung

    hướng xuôi
    hướng xuống
    hạ lưu
    ở hạ lưu
    phía ra
    Tham khảo

    Kinh tế

    xuôi dòng
    downstream migrant
    cá di cư xuôi dòng
    Tham khảo

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. in the direction of the flow of a streametc.
    Adj. moving downstream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X