-
(Khác biệt giữa các bản)(yjt)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">draut</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">draut/ Cách viết khác : (drouth) /drauθ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==09:51, ngày 26 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aridity , dearth , deficiency , dehydration , desiccation , dry spell , insufficiency , lack , need , parchedness , rainlessness , scarcity , want , dryness , shortage , thirst
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ