-
(Khác biệt giữa các bản)(quynh)(rth)
Dòng 19: Dòng 19: =====hạn hán==========hạn hán========kinh tế======kinh tế===- =====mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điển sâu nhất của đáy tàu)=====- [[Thể_loại:kinh tế]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==15:29, ngày 16 tháng 5 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aridity , dearth , deficiency , dehydration , desiccation , dry spell , insufficiency , lack , need , parchedness , rainlessness , scarcity , want , dryness , shortage , thirst
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ