• (Khác biệt giữa các bản)
    (quynh)
    (rth)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====hạn hán=====
    =====hạn hán=====
    ===kinh tế===
    ===kinh tế===
    -
    =====mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điển sâu nhất của đáy tàu)=====
     
    -
    [[Thể_loại:kinh tế]]
    +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    15:29, ngày 16 tháng 5 năm 2009

    /draut/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hạn hán

    Xây dựng

    độ khô
    hạn hán

    kinh tế

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    monsoon , wetness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X