-
(Khác biệt giữa các bản)(rth)(yjt)
Dòng 18: Dòng 18: =====hạn hán==========hạn hán=====- ===kinh tế===15:29, ngày 16 tháng 5 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aridity , dearth , deficiency , dehydration , desiccation , dry spell , insufficiency , lack , need , parchedness , rainlessness , scarcity , want , dryness , shortage , thirst
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ