• Revision as of 15:29, ngày 16 tháng 5 năm 2009 by 115.75.106.36 (Thảo luận)
    /draut/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hạn hán

    Xây dựng

    độ khô
    hạn hán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    monsoon , wetness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X