-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">i'rek∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">i'rek∫n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====(toán học) sự dựng (hình...)==========(toán học) sự dựng (hình...)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự lắp đăt=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lắp đăt=====+ === Xây dựng========lắp dựng==========lắp dựng=====Dòng 34: Dòng 29: ''Giải thích VN'': Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.''Giải thích VN'': Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.- =====sự xây lắp=====+ =====sự xây lắp=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc lắp đặt==========việc lắp đặt=====- =====việc xây dựng=====+ =====việc xây dựng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dựng==========sự dựng=====::[[crane]] [[erection]]::[[crane]] [[erection]]Dòng 55: Dòng 46: =====sự lắp ráp==========sự lắp ráp=====- =====sự xây dựng=====+ =====sự xây dựng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of erecting; the state of beingerected.==========The act or an instance of erecting; the state of beingerected.=====21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ