• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập===== ::to establish a [[government...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪˈstæblɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:51, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ɪˈstæblɪʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
    to establish a government
    lập chính phủ
    to establish diplomatic relations
    kiến lập quan hệ ngoại giao
    Đặt (ai vào một địa vị...)
    Chứng minh, xác minh (sự kiện...)
    Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
    Chính thức hoá (nhà thờ)
    Củng cố, làm vững chắc
    to establish one's reputation
    củng cố thanh danh
    to establish one's health
    lấy lại sức khoẻ
    to establish oneself
    sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
    to establish oneself as a grocer
    sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thành lập

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng lập (xí nghiệp)
    thành lập
    establish a company
    thành lập một công ty
    establish a company (to...)
    thành lập một công ty
    thiết lập
    xác lập
    xây dựng
    establish the good reputation
    xây dựng uy tín
    re-establish
    tái xây dựng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Found, create, institute, set up, start, begin,inaugurate, organize, form, constitute; decree, enact, ordain,introduce: The company was established in 1796. A new law wasestablished to protect consumers. 2 secure, settle, fix,entrench, install or instal, seat, ensconce; lodge, locate;station: Hitler became established as dictator in 1933. Are youestablished in your new house? 3 prove, confirm, certify,verify, affirm, determine, authenticate, demonstrate, show,substantiate, corroborate, validate, support, back (up): Itwill be difficult to establish exactly how the crime wascommitted.

    Oxford

    V.tr.

    Set up or consolidate (a business, system, etc.) on apermanent basis.
    (foll. by in) settle (a person or oneself)in some capacity.
    (esp. as established adj.) achievepermanent acceptance for (a custom, belief, practice,institution, etc.).
    Validate; place beyond dispute (a factetc.).
    Establisher n. [ME f. OF establir(stem establiss-) f. L stabilire f. stabilis STABLE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X