-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪˈstæblɪʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:51, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
- to establish a government
- lập chính phủ
- to establish diplomatic relations
- kiến lập quan hệ ngoại giao
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Found, create, institute, set up, start, begin,inaugurate, organize, form, constitute; decree, enact, ordain,introduce: The company was established in 1796. A new law wasestablished to protect consumers. 2 secure, settle, fix,entrench, install or instal, seat, ensconce; lodge, locate;station: Hitler became established as dictator in 1933. Are youestablished in your new house? 3 prove, confirm, certify,verify, affirm, determine, authenticate, demonstrate, show,substantiate, corroborate, validate, support, back (up): Itwill be difficult to establish exactly how the crime wascommitted.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ