• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'i:vniɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">i':vniɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(nghĩa bóng) lúc xế bóng=====
    =====(nghĩa bóng) lúc xế bóng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buổi tối=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nightfall, eventide, dusk, sunset, sundown, p.m., Literarygloaming: The Klincks will join us for dinner this evening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & int.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The end part of the day, esp. from about 6p.m. to bedtime (this evening; during the evening; eveningmeal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====This time spent in a particular way (had a livelyevening).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A time compared with this, esp. the last part of aperson's life.=====
    +
    -
    ===Int. = good evening (see GOOD adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evening dress formal dress for evening wear. evening primroseany plant of the genus Oenothera with pale yellow flowers thatopen in the evening. evening star a planet, esp. Venus,conspicuous in the west after sunset. [OE ‘fnung, rel. toEVEN(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=evening evening] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evening evening] : Corporateinformation
    +
    =====buổi tối=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[black]] , [[close]] , [[dark]] , [[decline]] , [[dim]] , [[dusk]] , [[duskiness]] , [[early black]] , [[eve]] , [[even]] , [[eventide]] , [[late afternoon]] , [[nightfall]] , [[sundown]] , [[sunset]] , [[twilight]] , [[gloaming]] , [[bedtime]] , [[crepuscle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[morning]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'i:vniɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi chiều, buổi tối, tối đêm
    a musical evening
    một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
    (nghĩa bóng) lúc xế bóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    buổi tối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    morning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X