• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:01, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ:ln</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fɔ:ln</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Những người thiệt mạng vì chiến tranh=====
    =====Những người thiệt mạng vì chiến tranh=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Past part. of FALL v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[collapsed]] , [[decayed]] , [[dishonored]] , [[immoral]] , [[loose]] , [[ruinous]] , [[shaken]] , [[shamed]] , [[sinful]] , [[unchaste]] , [[casualty]] , [[killed]] , [[lost]] , [[perished]] , [[slain]] , [[slaughtered]] , [[dead]] , [[debased]] , [[degraded]] , [[deposed]] , [[depreciated]] , [[disgraced]] , [[dropped]] , [[prostrate]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(attrib.) having lost one'shonour or reputation.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[honorable]] , [[honored]] , [[lauded]]
    -
    =====Killed in war.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Fallenness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fallen fallen] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /fɔ:ln/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Những người thiệt mạng vì chiến tranh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    honorable , honored , lauded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X