• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fleik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 39: Dòng 32:
    *V-ed: [[ flaked]]
    *V-ed: [[ flaked]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====phiến nhỏ=====
    =====phiến nhỏ=====
    -
    =====vây=====
    +
    =====vây=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cuộn cáp=====
    =====cuộn cáp=====
    Dòng 53: Dòng 47:
    =====tấm=====
    =====tấm=====
    -
    =====vảy=====
    +
    =====vảy=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====giá phơi=====
    =====giá phơi=====
    -
    =====tấm mỏng=====
    +
    =====tấm mỏng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.=====
    =====Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.=====

    21:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fleik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giàn, giá phơi (để phơi cá...)
    Bông (tuyết)
    flakes of snow
    bông tuyết
    flakes of soap
    bong bóng xà phòng
    Đóm lửa, tàn lửa
    Lớp thịt (của cá)
    Mảnh còn sót lại
    flakes of rust
    vảy gỉ
    (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

    Nội động từ

    Rơi (như) tuyết
    to flake away/off
    bong ra, tróc ra
    to flake out
    ngủ thiếp đi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phiến nhỏ
    vây

    Kỹ thuật chung

    cuộn cáp
    lớp mỏng
    tấm
    vảy

    Kinh tế

    giá phơi
    tấm mỏng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.
    V.
    Often, flake off. scale, chip, fragment; Technicaldesquamate, exfoliate: The paint is flaking off on this side.3 flake out. a collapse, go to or fall asleep, drop off (tosleep), pass out, keel over: After the game, I flaked out onthe couch for ten hours. b become flaky, act crazy: He flakedout when he heard the new record.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X