• /´fleikiη/

    Giao thông & vận tải

    gỉ trên ray

    Hóa học & vật liệu

    làm chất lỏng đóng băng

    Giải thích EN: A continuous process that causes solidification of a liquid by cooling it. Giải thích VN: Một quy trình liên tục tạo ra sự đông đặc của chất lỏng bằng cách làm lạnh.

    Kỹ thuật chung

    sự tạo vảy

    Giải thích EN: The decomposition of a bulk substance into flakes. Giải thích VN: Sự phân tách một chất có kích thước lớn thành các mảnh nhỏ.

    sự tróc vảy

    Kinh tế

    sự làm nở
    sự tạo cốm

    Cơ - Điện tử

    Sự tróc bề mặt

    Sự tróc bề mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X