-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ˈfrʌstreɪtɪd</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈfrʌstreɪtɪd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balked , crabbed , cramped , crimped , defeated , discontented , discouraged , disheartened , embittered , foiled , fouled up , hung up on , irked , resentful , stonewalled , stymied , through the mill , ungratified , unsated , unslaked , up the wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ