• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:20, ngày 21 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[That's]] [[your]] [[funeral]].
    ::[[That's]] [[your]] [[funeral]].
    -
    =====Đó là việc riêng của anh=====
    +
    ::Đó là việc riêng của anh.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /ˈfju:nərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
    a funeral pile (pyre)
    giàn thiêu (xác người chết)
    a funeral oration
    bài điếu văn

    Danh từ

    Lễ tang; sự chôn cất
    Đám tang; đoàn người đưa ma
    (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
    That's your funeral.
    Đó là việc riêng của anh.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X