• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (10:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gæf</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    /gæf/
    +
     
    =====Sai lầm, lầm lỗi=====
    =====Sai lầm, lầm lỗi=====
    Dòng 15: Dòng 9:
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A blunder; an indiscreet act or remark. [F]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gaffe gaffe] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blooper ]]* , [[blunder]] , [[boner ]]* , [[boo-boo]] , [[faux pas ]]* , [[howler]] , [[impropriety]] , [[indecorum]] , [[indiscretion]] , [[putting foot in mouth]] , [[slip ]]* , [[solecism]] , [[blooper]] , [[boner]] , [[error]] , [[faux pas]] , [[goof]] , [[misjudgment]] , [[mistake]] , [[slip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[correction]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /gæf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sai lầm, lầm lỗi
    Câu nói hớ, việc làm hớ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    correction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X