-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake , foul-up , gaffe , gaucherie , goof * , hastiness , imprudence , indiscreetness , ingenuousness , lapse , miscue , misjudgment , misspeak , naivet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ