• Revision as of 10:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó
    nhân nhượng, nhượng bộ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X