• Revision as of 16:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /na:ld/

    Thông dụng

    Cách viết khác gnarly

    Tính từ

    Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
    (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight , unbent , uncurled , untwisted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X