• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nguồn khác)
    (Nguồn khác)
    Dòng 95: Dòng 95:
    ===Nguồn khác===
    ===Nguồn khác===
    *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1180 Hedge]: www.saga.vn
    *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1180 Hedge]: www.saga.vn
     +
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/h.htm Hedge] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===N. & v.===
    ===N. & v.===

    10:41, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /hedʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
    quickset hedge
    hàng rào cây xanh
    dead hedge
    hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
    Hàng rào (người hoặc vật)
    Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

    Tính từ

    (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
    Vụng trộm, lén lút
    a hedge love-affair
    chuyện yêu đương lén lút

    Ngoại động từ

    Rào lại (một miếng đất...)
    (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
    to hedge the enemy's army
    bao vây quân địch
    Ngăn cách, rào đón

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
    Tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
    Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

    Cấu trúc từ

    it doesn't grow on every hedge
    cái đó hiếm thấy
    to hedge in
    rào lại, bao quanh bằng hàng rào
    to hedge off
    ngăn cách bằng hàng rào
    to hedge one's bets
    đi nước đôi

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giậu
    hàng rào cây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tự bảo hiểm
    buying hedge
    sự mua để tự bảo hiểm
    hedge clause
    điều khoản tự bảo hiểm
    hedge fund
    quỹ tự bảo hiểm
    hedge tender
    đấu thầu được tự bảo hiểm
    long hedge
    tự bảo hiểm bằng mua kỳ hạn
    long hedge
    tự bảo hiểm dài
    perfect hedge
    tự bảo hiểm hoàn toàn
    short hedge
    tự bảo hiểm vị thế ngắn

    Nguồn khác

    • hedge : Corporateinformation
    • hedge : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Bảo đảm

    Nguồn khác

    • Hedge: www.saga.vn
    • Hedge : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A fence or boundary formed by closely growingbushes or shrubs.
    A protection against possible loss ordiminution.
    V.
    Tr. surround or bound with a hedge.
    Tr.(foll. by in) enclose.
    A tr. reduce one's risk of loss on (abet or speculation) by compensating transactions on the otherside. b intr. avoid a definite decision or commitment.
    Intr.make or trim hedges.
    Hedger n. [OE hegg f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X