-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 18: Dòng 18: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========vô cơ==========vô cơ=====+ ===Địa chất===+ ===== vô cơ=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dead , extinct , inanimate , lifeless , manmade , mineral , not living , not natural , artificial , azoic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ