-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 24: Dòng 24: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========không giải được==========không giải được=====+ ===Địa chất===+ =====không tan (được) =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baffling , difficult , impenetrable , indecipherable , inexplicable , inextricable , irresolvable , mystifying , obscure , unaccountable , unconcluded , unfathomable , unresolved , unsolvable , unsolved , indissoluble , insolvable , mysterious , unexplainable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ