• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====không tan=====
    +
    =====không tan=====
    ::[[oil]] [[insoluble]]
    ::[[oil]] [[insoluble]]
    ::không tan trong dầu
    ::không tan trong dầu
    ::[[water]] [[insoluble]]
    ::[[water]] [[insoluble]]
    ::không tan trong nước
    ::không tan trong nước
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insoluble insoluble] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không hòa tan được=====
    =====không hòa tan được=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====không giải được=====
    =====không giải được=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Incapable of being solved.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[baffling]] , [[difficult]] , [[impenetrable]] , [[indecipherable]] , [[inexplicable]] , [[inextricable]] , [[irresolvable]] , [[mystifying]] , [[obscure]] , [[unaccountable]] , [[unconcluded]] , [[unfathomable]] , [[unresolved]] , [[unsolvable]] , [[unsolved]] , [[indissoluble]] , [[insolvable]] , [[mysterious]] , [[unexplainable]]
    -
    =====Incapable of beingdissolved.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Insolubility n. insolubilize v.tr. (also -ise).insolubleness n. insolubly adv. [ME f. OF insoluble or Linsolubilis (as IN-(1), SOLUBLE)]=====
    +
    :[[explainable]] , [[explicable]] , [[obvious]] , [[open]] , [[solvable]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in´sɔljubl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không hoà tan được
    Không giải quyết được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không tan
    oil insoluble
    không tan trong dầu
    water insoluble
    không tan trong nước

    Toán & tin

    không hòa tan được

    Xây dựng

    không hòa tan

    Điện lạnh

    không hòa tan (được)

    Kỹ thuật chung

    không giải được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X