-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[water]] [[insoluble]]::[[water]] [[insoluble]]::không tan trong nước::không tan trong nước- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====khônghòatan được=====+ =====không giải được không hoà tan được======== Xây dựng====== Xây dựng========không hòa tan==========không hòa tan=====12:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baffling , difficult , impenetrable , indecipherable , inexplicable , inextricable , irresolvable , mystifying , obscure , unaccountable , unconcluded , unfathomable , unresolved , unsolvable , unsolved , indissoluble , insolvable , mysterious , unexplainable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ