-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→/'''<font color="red">,insti'tju:ʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">,insti'tju:ʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ =====/'''<font color="red">,insti'tju:ʃn ; ''US'' ,insti'tu:ʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==16:15, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- arbitral institution
- cơ quan trọng tài
- business institution
- cơ quan xí nghiệp
- financial institution
- cơ quan tài chính
- lending institution
- cơ quan cho vay
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- supreme audit institution
- cơ quan kiểm toán tối cao
- thrift institution
- cơ quan, quỹ tiết kiệm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Establishing, establishment, forming, formation,origination, founding, foundation, installation, introduction,creation, organization: Who was responsible for the institutionof cricket as a national pastime? 2 establishment, institute,academy, foundation, university, college, school: He attendedan institution of higher learning after leaving the army. 3hospital, medical centre, sanatorium or US also sanitarium,home, asylum: They spent their last days in an institution.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ