-
(Khác biệt giữa các bản)(he was invention me yesterday)
Dòng 8: Dòng 8: =====Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo==========Tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo=====- =====Sự sáng tác; vật sáng tác=====+ =====sự lừa dối dối trá=====+ =====Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt==========Chuyện bịa đặt, điều bịa đặt=====04:55, ngày 21 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
phát minh
- capital-saving invention
- phát minh tiết kiệm vốn
- copyright certificate on invention
- giấy chứng (bản quyền) phát minh
- labour-saving invention
- phát minh tiết kiệm sức lao động
- technological invention
- phát minh kỹ thuật
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Creation, origination, contriving, devising, conception,contrivance, introduction, development: The invention of thescrewdriver has spared many a broken fingernail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ