-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con lừa đực===== =====(thường) người ngu đần, chàng ngốc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A male ass.====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dʒækæs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(thường) người ngu đần, chàng ngốc==========(thường) người ngu đần, chàng ngốc=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A male ass.=====- =====A stupid person.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[he-ass]] , [[burro]] , [[donkey]] , [[jack]] , [[male ass]] , [[rocky mountain canary]] , [[neddy]] , [[dolt]] , [[blockhead]] , [[nitwit]] , [[fool]] , [[bonehead]] , [[dunce]] , [[halfwit]] , [[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[ignoramus]] , [[jerk]] , [[mule]] , [[witling]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ