• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(dược học) thuốc tẩy jalap===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuốc tẩy j...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dʒæləp</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:46, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'dʒæləp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) thuốc tẩy jalap

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thuốc tẩy jalap

    Giải thích EN: The dried root of such a plant or the yellow to brown powder derived from it; used as a cathartic.

    Giải thích VN: Rễ cây làm khô hoặc có thể là loại bột có màu từ vàng đến nâu được chiết xuất từ nó; dùng làm thuốc tẩy nhẹ.

    Oxford

    N.

    A purgative drug obtained esp. from the tuberous roots of aMexican climbing plant, Exogonium purga. [F f. Sp. jalapa f.Jalapa, Xalapa, city in Mexico, f. Aztec Xalapan sand by thewater]

    Tham khảo chung

    • jalap : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X