• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /kis/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:48, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /kis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái hôn
    Sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)
    Kẹo bi đường
    to snatch (steal) a kiss
    hôn trộm
    stolen kisses are sweet
    (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
    the kiss of life
    sự hà hơi tiếp sức

    Ngoại động từ

    Hôn
    (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)
    the waves kiss the sand beach
    sóng khẽ lướt vào bãi cát
    Chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)
    to kiss away tears
    hôn để làm cho nín khóc
    To kiss and be friends
    Làm lành hoà giải với nhau
    to kiss the book
    hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
    to kiss the dust
    tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
    Bị giết
    To kiss good-bye
    Hôn tạm biệt, hôn chia tay
    to kiss the ground
    phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
    (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục
    to kiss one's hand to someone
    vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
    to kiss hands (the hand)
    hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
    to kiss the rod
    nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
    Kissgoodbye. bid adieu, say farewell to, give up, relinquish,abandon, forsake, desert, renounce, repudiate, forget (about),dismiss, disregard, ignore: With those marks, you can kissgoodbye to any thought of winning a scholarship.
    N.
    Osculation, peck, Colloq smack, smooch, US and Canadianbuss, Slang Brit smacker: He ran over and gave me a big hug anda kiss.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. touch with the lips, esp. as a sign oflove, affection, greeting, or reverence.
    Tr. express(greeting or farewell) in this way.
    Absol. (of two persons)touch each others' lips in this way.
    Tr. (also absol.) (of asnooker ball etc. in motion) lightly touch (another ball).
    N.1 a touch with the lips in kissing.
    The slight impact whenone snooker ball etc. lightly touches another.
    A smallsweetmeat or piece of confectionery.
    Dismiss, get rid of.
    Go away, die. kiss oflife mouth-to-mouth resuscitation. kiss of peace Eccl. aceremonial kiss, esp. during the Eucharist, as a sign of unity.kiss the rod accept chastisement submissively.
    Kissable adj.[OE cyssan f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • kiss : Corporateinformation
    • kiss : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X