-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /kis/+ =====/'''<font color=red>kis</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==10:43, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ